Mìnhthườngkhábốirốimỗikhiđượcđềnghị推荐sáchhay film chongườikhác,, cbiệtlànhữngngườimìnhchưahiểurõm。 Phôngnềntrảinghiệmvănhoácủamỗingườilàrấtkhácnhau。 Cùnglàmộtsựkiện,nhữngtrảinghiệmcóthểlàhoàntoànlàkhácbiệtbởithếthờiểmấtquanọhay hayộnớớnớớnớớn n sàngbỏdởờchờmộtthờiđiểmkhácthíchhợphơn。 Luôncórấtnhiềubộphim,quyểnsáchhay,vấnlàchúngtađangthiếunhữngngườikểchuyệnhayvềnhữngtácphẩmđó。 Rồilạiphảixememúngthờiđiểmnữa。
Tuynhiên土拨鼠日sẽlàmộtngoạilệ。 yâccólẽlàbộ电影mìnhsẽ强烈推荐chobấtcứai,chobấtcứthờiđiểmnào。 Mìnhxem Groundhog Daycáchđây1năm,trong giaiđoạnmàcảmxúctrồisụtliêntục。 Lúcấxem xongđãviếtthếnày“Cónhữngbộphimnhưnày,làmsaomìnhsốngsaiđược”。 Rấtnhiềulầnsaunày,nhữnglúccầnmộtgứđể振作起来,cũngđềulựachọnxemlạimộtđoạnngắn钟楼。 Nếucầnrấtnhiềuniềmtinvàosựtửtrongnhữngngàymệtnhoàinhất,好电影公司。 Nếucảmthấycuộcsốnglàmộtchuỗingàybếtắc,lặpđilặplạinhữngvòngluẩnquẩn,cầnrấtnhiềuđộllcđểthayãihãyxem Groundhog Day。 土拨鼠日cũnglà电影mìnhmuốnxemlạicùngcon saunày,đểcon conýýgiýạạạạạạạạựếế。 Hoặcgầnhơn,thờiđiểmbâygiờ,xemđểnhậnralà“ The Right One”sẽtấxuấhiệnkhichúngtađủchânthànhvớichínhbảnthânàànvàchânthànvquan Vàbạnsẽkiếmđược“mộtmónhời” —nóitheolờinhânvậtnữchínhtrong phim ngaylúckhôngngờnhất—làphầnthưởngchoviệcạquannđnànđnnđnnđn làmđiềuđúngng ngaycảkhichẳngcầnphải出现haythểhiệnvớiai。
- 我在2018年看过的十部最佳(和五部最令人失望)电影
- 终结者1 vs终结者2
- 梅格(Meg):杰森·斯坦森(Jason Statham)比以往更伟大
- 电力别动队回顾(2017)
- 杰克·吉伦哈尔(Jake Gyllenhaal)和杰夫·鲍曼(Jeff Bauman)
在Internet上,罗伯特·布莱克(Robert Black)的《土拨鼠日》(Dayground)每天播出1次,“一遍又一遍地看电影,因为这就是生活的全部”。 Quthậnhữngtácphẩmhaylànhữngtácphẩmkhôngtuổi,nósẽlớnlêntheo ta,theotrảinghiệmvàsựtrưởngthànhtacóđược。
Bộfilm,clàmtừnăm1993,电影2/2 – ngground土拨鼠日–ngàychuộtchũi。 Míingàykhichuôngbáothứcđiểm7:00sánganh tasẽsốnglạicùngcácsựkiệncủangàyhômtrước。 Bộphimchỉlàmvềmộtngàyduynhất,nhưnghoáranhữngtrạngtháicảmxúccủaanhchàngnàycùngvớinhữngsựkiệnlặpđiặcốcníy Bởivìcuốicùngcuộcsốngcũngchỉlàchuỗinhữngsựkiệntiếpnối,lặplạimà。 Nếucuộcsốnglàmộtchuỗinhữngthoảhiệpcủabảnthân,thìchẳngphảichínhbảnthânchúngtamớilàngườiquyếtđịnhcuưcoinànàn

MìnhyêucáicáchmàanhchàngPhilnàydầndầnthayđổi,trảiquađủcáctrạngtháicảmxúc,cácgóccạnhcủamộtconngườilàmộtcáikếtn Mìnhcũngluónnghàvàđộngviênbảnthânrằng,chỉcầnmìnhcốgắng,rồimọithứsẽtơthpnơn。 Khôngaihết,chỉnhsựthayđổicủabảnthânchínhlàthứmàchúngtađangtìmkiếm。
Mìnhxem filmchưaềnhiềuđâu,nhưnghivọngnhữnglầnxem sau,ẽ